ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contestant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contestant


contestant /kən'testənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi
  người tranh luận, người tranh cãi

Các câu ví dụ:

1. A former contestant on "The Apprentice" was one of several women who came forward during the presidential campaign to accuse Trump of predatory sexual behavior.


Xem tất cả câu ví dụ về contestant /kən'testənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…