ex. Game, Music, Video, Photography

A former contestant on "The Apprentice" was one of several women who came forward during the presidential campaign to accuse Trump of predatory sexual behavior.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ apprentice. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A former contestant on "The apprentice" was one of several women who came forward during the presidential campaign to accuse Trump of predatory sexual behavior.

Nghĩa của câu:

apprentice


Ý nghĩa

@apprentice /ə'prentis/
* danh từ
- người học việc, người học nghề
=to bind somebody apprentice+ nhận cho ai học việc
=to be bound apprentice to a tailor+ học nghề ở nhà một ông thợ may
- người mới vào nghề, người mới tập sự
- (hàng hải) thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự
* ngoại động từ
- cho học việc, cho học nghề
=to apprentice somebody to a tailor+ cho ai học việc ở nhà ông thợ may

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…