EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
continuous spectrum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
continuous spectrum
continuous spectrum
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) phổ liên tục
← Xem thêm từ continuous processing
Xem thêm từ Continuous variable →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
continuo
continuous
ec
ect
in
nt
nu
on
ou
pe
ru
rum
sp
spec
spectrum
ti
tin
um
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…