EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contractiveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contractiveness
contractiveness /kən'træktivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính co lại được, khả năng làm co
← Xem thêm từ contractive
Xem thêm từ contractor →
Từ vựng liên quan
ac
act
active
activeness
c
co
con
cont
contra
contract
contractive
en
nt
on
ra
rac
ss
ti
tract
tractive
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…