EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contraindicated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contraindicated
contraindicate
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
cấm dùng
this drug is contraindicated in pregnancy
→thuốc này cấm dùng khi có thai
← Xem thêm từ contraindicate
Xem thêm từ contraindicates →
Từ vựng liên quan
ai
at
ate
c
cat
cate
co
con
cont
contra
contraindicate
ic
in
indic
indicate
indicated
nt
on
ra
rain
ted
train
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…