EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
copped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
copped
cop /kɔp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
suốt chỉ, con chỉ
(từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
(từ lóng) sự bắt được, sự tóm được
a fair cop
→ sự bị tóm gọn
ngoại động từ
(từ lóng) bắt được, tóm được
to cop it
(từ lóng) bị phạt, bị chỉnh
← Xem thêm từ copolymers
Xem thêm từ copper →
Từ vựng liên quan
c
co
cop
op
opp
pe
ped
pp
ppe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…