ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corner relector cavity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corner relector cavity


corner relector cavity

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) cái hốc phản xạ góc .

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…