EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
correction factor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
correction factor
correction factor
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hệ số điều chỉnh
← Xem thêm từ correction
Xem thêm từ correction signal →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
c
co
correct
correction
ec
ect
fa
fact
facto
factor
ion
on
or
re
rec
ti
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…