EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cossetting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cossetting
cosset /'kɔsit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con cừu con được nâng niu
người được nâng niu nuông chiều
ngoại động từ
nâng niu, nuông chiều
← Xem thêm từ cossetted
Xem thêm từ cossie →
Từ vựng liên quan
c
co
COs
cos
cosset
in
os
se
set
sett
setting
ss
ti
tin
ting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…