ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cossetting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cossetting


cosset /'kɔsit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con cừu con được nâng niu
  người được nâng niu nuông chiều

ngoại động từ


  nâng niu, nuông chiều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…