Credit guarantee
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Bảo đảm tín dụng.
+ Là loại hình bảo hiểm mà một hiệp hội bảo lãnh tín dụng đứng ra bảo hiểm khi không trả được nợ.
(Econ) Bảo đảm tín dụng.
+ Là loại hình bảo hiểm mà một hiệp hội bảo lãnh tín dụng đứng ra bảo hiểm khi không trả được nợ.