EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crown colony
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crown colony
crown colony
Phát âm
Ý nghĩa
thuộc địa anh chưa được độc lập
← Xem thêm từ crown-cap
Xem thêm từ crown-lens →
Từ vựng liên quan
c
co
col
colon
colony
crow
crown
lo
on
ow
own
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…