ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crown-lens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crown-lens


crown-lens

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  kính bằng thủy tinh cron

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…