EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crown-lens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crown-lens
crown-lens
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kính bằng thủy tinh cron
← Xem thêm từ crown colony
Xem thêm từ crown-office →
Từ vựng liên quan
c
crow
crown
en
ens
lens
ow
own
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…