EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cupellation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cupellation
cupellation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách tách kim loại quý bằng cupen
← Xem thêm từ cupeler
Xem thêm từ cupeller →
Từ vựng liên quan
at
c
cup
cupel
el
ell
ion
la
lat
lati
on
pe
pel
ti
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…