ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Currency retention quota

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Currency retention quota


Currency retention quota

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Hạn mức giữ ngoại tệ
+ Quyền ở một số nước xuất khẩu, phần lớn là các nước XHCN, được mua lại một tỷ lệ nhất định số thu nhập NGOẠI HỐI của mình, do đó mà không bị lệ thuộc vào việc phân bổ nhập khẩu từ trung ương.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…