EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
damnification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
damnification
damnification /,dæmnifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) sự gây tổn hại, sự gây thiệt hại
điều thiệt hại
← Xem thêm từ damnific
Xem thêm từ damnify →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
cat
cation
d
da
dam
damn
damnific
ic
if
ion
ni
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…