ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Darlington(-connected) transistors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Darlington(-connected) transistors


Darlington(-connected) transistors

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) tran(sito nối mạch Darlington (Đắclintơn)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…