EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Darlington(-connected) transistors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Darlington(-connected) transistors
Darlington(-connected) transistors
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tran(sito nối mạch Darlington (Đắclintơn)
← Xem thêm từ Darlington configuration
Xem thêm từ Darlington connection →
Từ vựng liên quan
an
ansi
arl
co
con
conn
connect
connected
d
da
darling
ec
ect
gt
in
is
li
ling
on
or
ra
ran
si
sis
st
ted
to
ton
tor
trans
transistor
transistors
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…