EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
davenports
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
davenports
davenport /'dævnpɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bàn viết mặt nghiêng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế bành ba chỗ ngồi, xôfa
← Xem thêm từ davenport
Xem thêm từ david →
Từ vựng liên quan
av
ave
d
da
daven
davenport
en
np
or
ort
po
port
ports
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…