EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deallocation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deallocation
deallocation
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) giải cấp phát, giải phóng
← Xem thêm từ dealings
Xem thêm từ deals →
Từ vựng liên quan
all
allocation
at
cat
cation
d
deal
ea
ion
lo
loca
location
oc
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…