EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
debentures
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
debentures
debenture /di'bentʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giấy nợ
← Xem thêm từ Debentures
Xem thêm từ debilitate →
Từ vựng liên quan
be
ben
bent
d
deb
debenture
Debentures
en
ent
nt
re
res
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…