EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decelerating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decelerating
decelerate /di:'seləreit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ; hãm lại
← Xem thêm từ decelerates
Xem thêm từ deceleration →
Từ vựng liên quan
at
ce
d
dec
ec
el
er
era
in
ra
rat
ratin
rating
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…