ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ declassifying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng declassifying


declassify /di'klæsifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bỏ ra trong bảng phân loại
  loại ra khỏi, loại coi là bí mặt quốc gia (tài liệu, tin tức)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…