ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decoders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decoders


decoder

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ giải mã; người giải mã; bộ kiểm sóng mạch xung; ma trận chuyển mạch

  máy đọc mật mã
  strorage d. (điều khiển học) máy đọc mã có nhớ
  trigger d. bộ giải mã trigơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…