EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decodes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decodes
decode /'di:'koud/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đọc (mật mã), giải (mã)
@decode
(Tech) giải mã
@decode
đọc mật mã, giải mã
← Xem thêm từ decoders
Xem thêm từ decoding →
Từ vựng liên quan
co
cod
code
codes
d
dec
decode
des
ec
od
ode
odes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…