EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deescalate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deescalate
deescalate
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
<chtrị> xuống thang, tiết giảm
← Xem thêm từ deerstalkers
Xem thêm từ deescalation →
Từ vựng liên quan
alate
at
ate
cal
d
dee
esc
escalate
la
lat
late
sc
scala
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…