ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deescalation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deescalation


deescalation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <chtrị> sự tiết giảm, sự xuống thang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…