ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demagnetizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demagnetizing


demagnetize /'di:'mægnitaiz/ (demagnetise) /'di:'mægnitaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  khử trừ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…