EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demureness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demureness
demureness /di'mjuənis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vẻ nghiêm trang, vẻ từ tốn; vẻ kín đáo
tính làm ra vẻ nghiêm trang; tính màu mè làm ra vẻ kín đáo; tính e lệ, tính bẽn lẽn
← Xem thêm từ demurely
Xem thêm từ demurer →
Từ vựng liên quan
d
dem
demur
demure
em
emu
en
mu
mure
re
ren
renes
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…