ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ departmental

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng departmental


departmental /,dipɑ:t'mentl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thuộc cục; thuộc sở, thuộc ty; thuộc ban; thuộc khoa
  thuộc khu hành chính (ở Pháp)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc bộ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…