EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
departmental
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
departmental
departmental /,dipɑ:t'mentl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thuộc cục; thuộc sở, thuộc ty; thuộc ban; thuộc khoa
thuộc khu hành chính (ở Pháp)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc bộ
← Xem thêm từ department store
Xem thêm từ departmentally →
Từ vựng liên quan
art
d
dep
depart
department
en
ent
ep
me
men
menta
mental
nt
pa
par
part
ta
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…