depend /di'pend/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc
an agriculture that doesn't depend on weather → một nền công nghiệp không phụ thuộc vào thời tiết
that depends upon him → cái đó còn tuỳ thuộc ở anh ta
that depends → cái đó còn tuỳ
(+ on, upon) dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
to depend on one's children → dựa vào con cái
to depend upon one's own efforts → trông vào sự cố gắng của bản thân mình
(+ upon) tin vào
he is not to be depended upon → hắn là một người không thể tin được
to depend upon it → cứ tin là như thế
(pháp lý) treo, chưa giải quyết, chưa xử (án...)
(từ cổ,nghĩa cổ) (+ from) treo lủng lẳng
@depend
phụ thuộc