EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deposing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deposing
depose /di'pouz/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
phế truất (vua...); hạ bệ
to depose someone from office
→ cách chức ai
(pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề)
← Xem thêm từ deposes
Xem thêm từ Deposit →
Từ vựng liên quan
d
dep
ep
epos
in
os
po
POs
pos
posing
si
sin
sing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…