deprecate /'deprikeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phản đối, phản kháng, không tán thành
to deprecate war → phản đối chiến tranh
(từ cổ,nghĩa cổ) cầu nguyện cho khỏi (tai nạn); khẩn nài xin đừng
to deprecate someone's anger → khẩn nài xin ai đừng nổi giận