ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deprecating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deprecating


deprecate /'deprikeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phản đối, phản kháng, không tán thành
to deprecate war → phản đối chiến tranh
  (từ cổ,nghĩa cổ) cầu nguyện cho khỏi (tai nạn); khẩn nài xin đừng
to deprecate someone's anger → khẩn nài xin ai đừng nổi giận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…