ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deprivation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deprivation


deprivation /,depri'veiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mất
  sự lấy đi, sự tước đoạt
  sự cách chức (mục sư...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…