EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deprivations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deprivations
deprivation /,depri'veiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mất
sự lấy đi, sự tước đoạt
sự cách chức (mục sư...)
← Xem thêm từ deprivation
Xem thêm từ deprive →
Từ vựng liên quan
at
d
dep
deprivation
ep
ion
ions
on
pr
privat
privation
privations
ri
ti
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…