EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dermatosis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dermatosis
dermatosis /,də:mə'tousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh da
← Xem thêm từ dermatoses
Xem thêm từ dermic →
Từ vựng liên quan
at
d
derm
derma
er
ERM
is
ma
mat
os
rm
si
sis
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…