EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
descanted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
descanted
descant /'deskænt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng
(thơ ca) bài ca, khúc ca
(âm nhạc) giọng trẻ cao
nội động từ
bàn dài dòng
to descant upon a subject
→ bàn dài dòng một vấn đề
ca hát
← Xem thêm từ descant
Xem thêm từ descanter →
Từ vựng liên quan
an
ant
ante
anted
can
cant
canted
d
des
descant
esc
nt
sc
scan
scant
scanted
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…