ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dictatorships

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dictatorships


dictatorship /dik'teitəʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chế độ độc tài; nền chuyên chính
dictatorship of the prolerarian → nền chuyên chính vô sản

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…