ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ directional

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng directional


directional /di'rekʃənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  điều khiển, chỉ huy, cai quản
  định hướng
directional radio → rađiô định hướng; khoa tìm phương (bằng) rađiô

@directional
  theo phương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…