ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disallowances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disallowances


disallowance /,disə'lauəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không nhận, sự không công nhận, sự không thừa nhận, sự bác; sự cự tuyệt
  sự cấm, sự không cho phép

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…