ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disengagements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disengagements


disengagement /,disin'geidʤmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra
  sự thoát khỏi, sự ràng buộc
  tác phong thoải mái tự nhiên
  sự từ hôn
  (hoá học) sự thoát ra, sự tách ra
  (thể dục,thể thao) sự gỡ đường kiếm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…