EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disintegration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disintegration
disintegration /dis,inti'greiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm tan rã, sự làm rã ra
(hoá học) sự phân huỷ
@disintegration
sự phân huỷ
← Xem thêm từ disintegrating
Xem thêm từ disintegrations →
Từ vựng liên quan
at
d
in
Integration
integration
ion
is
nt
on
ra
rat
ratio
ration
si
sin
teg
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…