EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disintegrator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disintegrator
disintegrator /dis'intigreitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy nghiền
← Xem thêm từ disintegrative
Xem thêm từ disintegrators →
Từ vựng liên quan
at
d
in
integrator
is
nt
or
ra
rat
si
sin
teg
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…