EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disintegrative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disintegrative
disintegrative
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem disintegrate chỉ có tác dụng
← Xem thêm từ disintegrations
Xem thêm từ disintegrator →
Từ vựng liên quan
at
d
in
integrative
is
nt
ra
rat
si
sin
teg
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…