ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dislocations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dislocations


dislocation /,dislə'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm trật khớp; sự trật khớp, sự sai khớp (chân tay, máy móc...)
  sự làm hỏng, sự làm trục trặc (kế hoạch, công việc)
  (địa lý,địa chất) sự biến vị, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ

@dislocation
  sự hỏng, sự lệch (cấu trúc tinh thể)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…