EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dispatcher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dispatcher
dispatcher /dis'pætʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người gửi đi
người điều vận (xe lửa)
@dispatcher
(máy tính) bộ phận gửi đi
← Xem thêm từ dispatched
Xem thêm từ dispatchers →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
d
dispatch
er
he
her
is
pa
pat
patch
patcher
sp
spa
spat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…