ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dispatcher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dispatcher


dispatcher /dis'pætʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người gửi đi
  người điều vận (xe lửa)

@dispatcher
  (máy tính) bộ phận gửi đi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…