ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dispensable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dispensable


dispensable /dis'pensəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể miễn trừ, có thể tha cho
  có thể bỏ qua, có thể đừng được, không cần thiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…