EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dispensable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dispensable
dispensable /dis'pensəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể miễn trừ, có thể tha cho
có thể bỏ qua, có thể đừng được, không cần thiết
← Xem thêm từ dispels
Xem thêm từ dispensaries →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
d
en
ens
ensa
is
pe
pen
pens
sa
sable
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…