EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disporting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disporting
disport /dis'pɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (từ cổ,nghĩa cổ)
sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự chơi đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn
trò vui đùa, trò chơi đùa, trò nô đùa, trò đùa giỡn
động từ
vui đùa, chơi đùa, nô đùa, đùa giỡn
← Xem thêm từ disported
Xem thêm từ disports →
Từ vựng liên quan
d
disport
in
is
or
ort
po
port
porting
sp
sport
sporting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…