ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disports

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disports


disport /dis'pɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (từ cổ,nghĩa cổ)
  sự tiêu khiển, sự vui đùa, sự chơi đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn
  trò vui đùa, trò chơi đùa, trò nô đùa, trò đùa giỡn

động từ


  vui đùa, chơi đùa, nô đùa, đùa giỡn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…