EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disposability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disposability
disposability /dis,pouzə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng...)
tính có thể chuyển nhượng
tính có thể sử dụng
tính sẵn có để dùng
← Xem thêm từ disports
Xem thêm từ disposable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
d
is
it
li
lit
os
po
POs
pos
sa
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…