ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disposability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disposability


disposability /dis,pouzə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng...)
  tính có thể chuyển nhượng
  tính có thể sử dụng
  tính sẵn có để dùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…