ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dispossess

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dispossess


dispossess /'dispə'zes/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ((thường) + of) truất quyền sở hữ, tước quyền chiếm hữu
to dispossess someone of something → tước của ai quyền chiếm hữu cái gì
  trục ra khỏi, đuổi ra khỏi
  giải thoát (cho ai cái gì); diệt trừ (cho ai cái gì)
to dispossess someone of evil spirit → giải thoát cho ai khỏi bị tà ma ám ảnh
to dispossess someone of error → giải cho ai khỏi sự sai lầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…