ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distractions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distractions


distraction /dis'trækʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng (mạch tư tưởng, công việc đang làm...); sự lãng trí, sự đãng trí; điều xao lãng
  sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
  sự bối rối, sự rối trí
  sự điên cuồng, sự mất trí, sự quẫn trí
to love to distraction → yêu điên cuồng
to be driven to distraction → phát điên, hoá cuồng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…